|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sân bay
noun airport
| [sân bay] | | | xem phi trÆ°á»ng | | | Thủ tục hải quan ở sân bay Ä‘Æ¡n giản tháºt | | It's really easy to go through customs at the airport | | | Äón ai ở sân bay | | To pick somebody up at the airport | | | Tiá»…n ai ra sân bay | | To see somebody off at the airport |
|
|
|
|